Gosen, Niigata
Trang web | Thành phố Gosen |
---|---|
• Tổng cộng | 54,577 |
Vùng | Chūbu |
Tỉnh | Niigata |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 155/km2 (400/mi2) |
Gosen, Niigata
Trang web | Thành phố Gosen |
---|---|
• Tổng cộng | 54,577 |
Vùng | Chūbu |
Tỉnh | Niigata |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 155/km2 (400/mi2) |
Thực đơn
Gosen, NiigataLiên quan
Gosen, Niigata Gösen Gösenroth Gose, Nara Gosei Sentai Dairanger Goserelin Goseong, Gyeongsang Nam Goseong, Gangwon Gokenin GosnéTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gosen, Niigata http://www.city.gosen.niigata.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...